Powered by Blogger.

Makeuppedia

Category
Word
Definition/ Meaning
Face
Foundation
Kem nền. Thường có ở các dạng từ lỏng đến gel/mousse, có tác dụng che phủ các khuyết điểm trên mặt, làm đều màu da. Có thể dùng một mình hoặc đi kèm phấn phủ
Tinted Moisturizer
Kem dưỡng ẩm có màu. Bản chất là kem dưỡng ẩm cho da nhưng mang màu da người. Độ che phủ kém hơn foundation nhưng nổi bật vì khả năng giữ cho da ẩm, bóng, nhẹ nhàng
BB Cream
Viết tắt cho Blemish Balm/ Beauty Balm. Là họ hàng với kem nền, độ che phủ kém hơn nhưng có sức mạnh của "tất cả trong một", BB Cream có thể thay thế cho kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và primer. BB Cream của Châu Á thường có độ che phủ cao hơn BB Cream Châu Âu/Mỹ, tùy mục đích sử dụng có thể kèm với phấn phủ hoặc dùng một mình
CC Cream
Viết tắt cho Color Control/ Color Correcting Cream, được dùng với mục đích chính là làm đều màu da mặt. CC cream thường có độ che phủ ít hơn, và chất kem lỏng hơn so với BB Cream.
Primer
Kem lót. Dùng thoa lên mặt trước khi đánh một loại mỹ phẩm khác (kem nền, phấn mắt,..) để làm tăng độ che phủ, độ chân thực của màu sắc và thời gian mỹ phẩm đó giữ được trên da
Concealer
Kem che khuyết điểm - một loại mỹ phẩm (dạng kem/ thỏi/ nước) dùng để che phủ quầng thâm, sạm màu, sẹo, lỗ chân lông lớn, và các mụn trên mặt. Nó khá giống foundation nhưng thường đậm đặc hơn, để "ngụy trang" các khuyết điểm thành màu da
Pressed Powder
Phấn phủ ở dạng nén. Thường dùng sau bước foundation để tăng độ che phủ, tăng độ bám giữ của foundation. Phấn phủ dạng nén thường có hạt to hơn phấn phủ dạng hạt rời
Loose Powder
Phấn phủ ở dạng hạt rời. Thường dùng sau bước foundation để tăng độ che phủ và tăng độ bám giữ của foundation. Các hạt phấn được nghiền nhỏ li ti, nên trông rất tự nhiên khi đánh lên mặt mà vẫn che phủ tốt.
Blush
Blush/Blusher
Phấn má. Phổ biến nhất là dạng powder hoặc cream, dùng để tạo màu cho má, thường mang các tông màu hồng cam
Bronzer
Bronze
Kỹ thuật phủ phấn màu sẫm lên các vùng ánh nắng thường chiếu vào trên mặt (chóp mũi, trán, hai gò má) để tạo cảm giác da mặt rám nắng khỏe mạnh
Bronzer
Phấn nâu. Phổ biến nhất là dạng powder hoặc cream, dùng để phục vụ cho kỹ thuật bronze và contour
Contour
Kỹ thuật phủ phấn màu sẫm lên các vùng "lõm, sâu" của khuôn mặt (hõm má, xương quai hàm, hai góc của tránh, hai bên mũi) để tạo khối, làm khuôn mặt trông thuôn nhỏ và đa chiều hơn
Highlighter
Highlight
Kỹ thuật dùng phấn màu lấp lánh/ bắt sáng tán lên các phần "nổi" của khuôn mặt (chóp mũi, cằm, hai gò má) để tạo cảm giác da mặt bóng khỏe, đa chiều
Highlighter
Loại sản phẩm phục vụ cho kỹ thuật highlight, có thể ở dạng powder, cream hoặc liquid
Tool
Kabuki
Chổi to tròn, nhiều sợi lông và bông, xốp
Spooli brush
Chổi có những sợi lông cứng được xếp cuốn quanh một thân bút, thường để tán phấn lông mày sau khi đánh hoặc chải mascara
Angled brush
Chổi có lông được cắt vát theo góc, có nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau
Pencil brush
Chổi có đầu chóp cắt nhọn giống như đầu một chiếc bút chì
Eyelash curler
Kẹp mi
Sponge
Miếng xốp, chất liệu cứng, thường dùng để đánh và tán kem nền, có góc cạnh để đi sát vào những vùng da khuất như cánh mũi, góc trong của mắt
Puff
Miếng mút, mềm, mịn thường dùng để đánh phấn, hình vuông hoặc tròn
Technique
Blend
Tán đều, xóa bỏ các góc cạnh, đường nét cứng
Pat
Ấn nhẹ nhàng và nhanh tay
Smudge
Làm nhòe, tán nhẹ
Line
Kẻ, tô theo các đường nét rõ ràng
Apply
đánh
Push
ấn
Exfoliate
tẩy da chết
Finish
Dewy
bóng khỏe
Matte
mờ, lì
Shimmer
lấp lánh nhỏ, không nhìn rõ hạt
Glitter
lấp lánh lớn, nhìn rõ các hạt
Sheer
mỏng
Oily
dầu
Eye
Eyeshadow
Phấn mắt. Dạng kem hoặc bột, có thể dùng một màu hoặc nhiều màu kết hợp nhằm tạo điểm nhấn, mang lại nhiều vẻ đẹp khác nhau cho mắt.
Eyeliner
Kẻ mắt. Dạng chì, sáp, gel, nước, bột, dùng kẻ theo đường mí tự nhiên giúp mắt trông to hơn, có điểm nhấn hơn, tạo đường nét rõ ràng sắc cạnh ở những vùng cần thiết.
Mascara
Giúp chải và chuốt mi cong, dài, rõ nét
Waterline
Đường viền trong mắt
Lid
Bầu mắt, tính từ mí mắt lên đến sát xương lông mày
Crease
Nếp gập tự nhiên của mắt, quyết định mắt sâu hay phẳng, thường không rõ ở mắt người Châu Á
Lip
Lipliner
Bút kẻ môi. Dùng kẻ viền hoặc tô bên trong lòng môi, giúp son lâu trôi và không lem ra khỏi viền môi
Lipstick
Son môi. Dạng thỏi, là loại son truyền thống, phổ biến và thông dụng nhất
Lipgloss
Son bóng. Giúp dưỡng ẩm và cho đôi môi vẻ ngoài căng mọng, bóng khỏe, đầy đặn hơn.
Balm
Các sản phẩm có độ dưỡng ẩm cao, dành cho các vùng da khô nhất định (face, lip, hands, feet, body)
Tint
Son dạng lỏng mang nhiều màu sắc nổi bật, có thể tán đều dùng cho môi và má, thẩm thấu nhanh và lâu trôi, thường sẽ giữ được màu 5-8 tiếng
Skin
Cleanser
Sữa rửa mặt. Giúp lấy đi vi khuẩn, bụi bẩn, mồ hôi, dầu, makeup tích tụ trên da mỗi ngày, đồng thời giúp mở rộng lỗ chân lông, chuẩn bị cho bước kế tiếp- toner
Toner
Nước hoa hồng. Lấy đi các tế bào chết, se nhỏ lỗ chân lông, cân bằng độ pH cho làn da. Sử dụng hàng ngày sau khi sữa rửa mặt, trước kem dưỡng ẩm
Moisturizer
Kem dưỡng ẩm. Cung cấp nước và giữ nước lại trên da, cho cảm giác mềm mịn, khoẻ mạnh, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân có hại trong môi trường
Sunscreen
Kem chống nắng. Giúp bảo vệ làn da khỏi các tia cực tím trong ánh sáng mặt trời- UVA, UVB. Chỉ số chống nắng SPF tỉ lệ với thời gian da có thể chịu đựng UVB mà không bị cháy nắng
Makeup Remover
Nước tẩy trang. Giúp lấy đi các sản phẩm makeup có độ bám cao/ chịu nước. Nên dùng 2 loại khác nhau cho 2 bước- tẩy trang mắt-môi và tẩy trang mặt
Serum
Các dung dịch cô đặc chứa nhiều tinh chất, có nhiều tác dụng đặc biệt, chuyên xử lí các vấn đề cụ thể về da (lão hoá, lỗ chân lông to, ..) là "thuốc" cho làn da
Mask
Mặt nạ chứa nhiều tinh chất tự nhiên, giúp dưỡng ẩm, tẩy da chết và nhiều công dụng khác
Spray
Xịt khoáng có tác dụng bổ sung độ ẩm, đồng thời cố định và giữ makeup lâu trôi
Scrub/Exfoliators
Sữa rửa mặt dạng kem với các hạt cát nhỏ giúp lấy đi tế bào chết, cho làn da khoẻ mạnh, tươi mới, mềm mịn
Undertone
Collagen
Một dạng protein nằm dưới da, có tác dụng hỗ trợ, nâng đỡ cho da, giúp da căng khoẻ. Khi collagen giảm, các nếp nhăn hình thành
Concern
Discoloration
Hiện tượng da không đều màu, có vùng sáng tối rõ rệt
Dark Circles
Quầng thâm dưới mắt, nguyên nhân của lão hoá, stress, thiếu ngủ, có thể được che phủ bằng under-eye concealer
Puffiness
Bọng mắt sưng, phồng to hơn bình thường,
Blemishes/Acnes
Các mụn mẩn đỏ, cảm giác khó chịu và thậm chí gây đau đớn ở trên da hoặc ngay dưới bề mặt da
Blackheads
Mụn đầu đen, hình thành do lỗ chân lông trên bề mặt da bị tắc, ôxi hoá và thâm đen
Whitehead
Mụn đầu trắng, hình thành do lỗ chân lông ngay dưới bề mặt da bị tắc
Flakiness
Hiện tượng vẩy trắng nhỏ trên da, thường gặp ở các vùng da khô, do không tẩy da chết thường xuyên
Formulas
Liquid
Dạng lỏng
Gel
Dạng gel, đậm đặc hơn dạng lỏng nhưng chưa bằng dạng kem
Cream
Dạng kem, đậm đặc
Powder
Dạng bột, có thể được nén thành khối
Butter
Dạng kem, nhưng mềm mượt như bơ
Misc
Pallette
Một bảng màu, tập hợp nhiều sản phẩm cùng một lúc như phấn mắt, phấn má, bronzer, highlighter, v.v.

search